Có 1 kết quả:
打扮 dǎ ban ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to dress
(3) to make up
(4) to adorn
(5) manner of dressing
(6) style of dress
(2) to dress
(3) to make up
(4) to adorn
(5) manner of dressing
(6) style of dress
Bình luận 0